Bước tới nội dung

как дела

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [ˈkaɡ dʲɪˈɫa]

Cụm từ

[sửa]

как дела́? (kak delá?)

  1. Bạn Khỏe Không?