негн

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kalmyk[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy *nigen, *niken. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ нэг (neg), tiếng Buryat нэгэн (negen).

Số từ[sửa]

негн

  1. một.