сарығ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Soyot[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сарығ

  1. vàng.

Tiếng Tofa[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сарығ

  1. vàng.