Thể loại:Tính từ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(Trang trước) (Trang sau)
Thể loại con
Thể loại này gồm 44 thể loại con sau, trên tổng số 44 thể loại con.
A
- Tính từ tiếng Afrikaans (5 tr.)
Đ
H
- Hình thức cấp so sánh (2 tr.)
- Hình thức cực cấp (1 tr.)
T
- Tính từ tiếng Ba Lan (13 tr.)
- Tính từ tiếng Hungary (2 tr.)
- Tính từ tiếng Ido (12 tr.)
- Tính từ tiếng Na Uy (1.781 tr.)
- Tính từ tiếng Nahuatl cổ điển (4 tr.)
- Tính từ tiếng Nga (7.402 tr.)
- Tính từ tiếng Pháp (11.140 tr.)
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha (97 tr.)
- Tính từ tiếng Thái (10 tr.)
- Tính từ tiếng Việt (5.042 tr.)
- Tính từ bất định (1 tr.)
- Tính từ chỉ định (1 tr.)
- Tính từ sở hữu (7 tr.)
- Tính từ tiếng Ba Na (4 tr.)
- Tính từ tiếng Bảo An (3 tr.)
- Tính từ tiếng Bồ Đào Nha (5 tr.)
- Tính từ tiếng Catalan (13 tr.)
- Tính từ tiếng Chulym (1 tr.)
- Tính từ tiếng Daur (10 tr.)
- Tính từ tiếng Dolgan (11 tr.)
- Tính từ tiếng Đông Hương (4 tr.)
- Tính từ tiếng Đông Yugur (2 tr.)
- Tính từ tiếng Kangjia (7 tr.)
- Tính từ tiếng Monguor (11 tr.)
- Tính từ tiếng Mông Cổ (2 tr.)
- Tính từ tiếng Mường (42 tr.)
- Tính từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (11 tr.)
- Tính từ tiếng Nhật (10 tr.)
- Tính từ tiếng Shor (5 tr.)
- Tính từ tiếng Tây Yugur (13 tr.)
- Tính từ tiếng Thavưng (1 tr.)
- Tính từ tiếng Thổ (8 tr.)
- Tính từ tiếng Tuva (1 tr.)
- Tính từ tiếng Ý (9 tr.)
- Tính từ tiếng Yakut (4 tr.)
Trang trong thể loại “Tính từ”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 50.231 trang.
(Trang trước) (Trang sau)’
1
2
4
6
8
A
- Á
- a bajar
- a posteriori
- a-going
- A-OK
- aaklig
- aan
- abacterial
- abactus
- abaissable
- abaissant
- abaisseur
- abandoned
- abandonné
- abandonnique
- abapikal
- abarticular
- abashed
- abasourdi
- abasourdissant
- abatable
- abatised
- abattu
- abaxial
- abbatial
- abbatiale
- abbevillien
- abbreviate
- abbreviated
- abcauline
- abdicable
- abdicataire
- abdominal
- abdominous
- abducent
- abducteur
- abécédaire
- abecedarian
- abelian
- abélien
- abenteric
- aberrant
- abeyant
- abêtissant
- abhorrent
- abiding
- abient
- abiogenetic
- abiogenous
- abiological
- abiotic
- abiotique
- abiotrophic
- abject
- ablastous
- ablatif
- ablative
- ablaze
- able
- able-bodied
- abloom
- abluent
- ablush
- ablutionary
- abnormal
- aboil
- abolishable
- abolitionary
- abolitionniste
- abominable
- abominate
- abondant
- abonné
- aboral
- abordable
- aborigène
- aboriginal
- aborted
- abortif
- abortifacient
- abortive
- aboulique
- abounding
- above
- above-board
- above-cited
- above-ground
- above-mentioned
- above-named
- aboveboard
- aboveground
- abovementioned
- aboyeur
- abracadabrant
- abrachiate
- abradant
- abranchial
- abranchiate
- abrasif
- abrasive
- abréviatif
- abricot
- abricoté
- abrité
- abroach
- abrogable
- abrogatif
- abrogative
- abrogatoire
- abrogeable
- abrupt
- abruti
- abrutissant
- abscessed
- abscons
- absconse
- absent
- absent-minded
- absentéiste
- absinthian
- absolu
- absolue
- absolutary
- absolute
- absolutistic
- absolutoire
- absolutt
- absolvable
- absonant
- absorbable
- absorbant
- absorbed
- absorbefacient
- absorbent
- absorbing
- absorptive
- abstemious
- abstentionniste
- abstergent
- abstersive
- abstinent
- abstract
- abstracted
- abstractionist
- abstrahent
- abstrait
- abstrakt
- abstrus
- abstruse
- absurd
- absurde
- abterminal
- abtruse
- abulic
- abundant
- abusif
- abusive
- abutting
- abuzz
- abysmal
- abysopelagic
- abyssal
- abyssin
- abyssinien
- abyssobenthic
- ác
- ác khẩu
- ác liệt
- ác nghiệt
- ác ôn
- academic
- academical
- académique
- acadien
- acanthocarpous
- acanthocephalan
- acanthocephalous
- acanthocladous
- acapsular
- acariâtre
- acarid
- acarpellous
- acarpous
- acaule
- acaulescent
- acaulesent
- acauline
- acaulose
- acaulous