Thể loại:Tính từ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này gồm 70 thể loại con sau, trên tổng số 70 thể loại con.
A
- Tính từ tiếng Afrikaans (5 tr.)
B
- Tính từ tiếng Bella Coola (6 tr.)
C
- Tính từ tiếng Cowlitz (2 tr.)
D
- Tính từ tiếng Dogrib (1 tr.)
- Tính từ tiếng Dukha (3 tr.)
Đ
G
- Tính từ tiếng Goth (1 tr.)
H
- Hình thức cấp so sánh (trống)
- Hình thức cực cấp (trống)
J
- Tính từ tiếng Jeju (1 tr.)
K
- Tính từ tiếng Karakalpak (2 tr.)
L
- Tính từ tiếng Lushootseed (1 tr.)
M
- Tính từ tiếng Mogholi (1 tr.)
N
- Tính từ tiếng Nam Động (3 tr.)
- Tính từ tiếng Nogai (1 tr.)
- Tính từ tiếng Nùng (5 tr.)
S
- Tính từ tiếng Soyot (42 tr.)
T
- Tính từ tiếng Thủy (2 tr.)
- Tính từ tiếng Tofa (6 tr.)
- Tính từ tiếng Ba Lan (13 tr.)
- Tính từ tiếng Hungary (2 tr.)
- Tính từ tiếng Ido (12 tr.)
- Tính từ tiếng Na Uy (1.780 tr.)
- Tính từ tiếng Nahuatl cổ điển (7 tr.)
- Tính từ tiếng Nga (7.401 tr.)
- Tính từ tiếng Pháp (11.142 tr.)
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha (90 tr.)
- Tính từ tiếng Thái (16 tr.)
- Tính từ tiếng Việt (5.227 tr.)
- Tính từ bất định (1 tr.)
- Tính từ chỉ định (1 tr.)
- Tính từ sở hữu (7 tr.)
- Tính từ tiếng Aasax (1 tr.)
- Tính từ tiếng Ba Na (5 tr.)
- Tính từ tiếng Bảo An (3 tr.)
- Tính từ tiếng Bồ Đào Nha (5 tr.)
- Tính từ tiếng Bố Y (2 tr.)
- Tính từ tiếng Catalan (13 tr.)
- Tính từ tiếng Chơ Ro (3 tr.)
- Tính từ tiếng Chulym (2 tr.)
- Tính từ tiếng Chuvan (5 tr.)
- Tính từ tiếng Daur (10 tr.)
- Tính từ tiếng Dolgan (11 tr.)
- Tính từ tiếng Đông Hương (4 tr.)
- Tính từ tiếng Đông Yugur (2 tr.)
- Tính từ tiếng Kangjia (7 tr.)
- Tính từ tiếng Karakhanid (3 tr.)
- Tính từ tiếng Khiết Đan (1 tr.)
- Tính từ tiếng Mongghul (14 tr.)
- Tính từ tiếng Mông Cổ (2 tr.)
- Tính từ tiếng Mường (87 tr.)
- Tính từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (11 tr.)
- Tính từ tiếng Nhật (14 tr.)
- Tính từ tiếng Omok (7 tr.)
- Tính từ tiếng Pa Kô (3 tr.)
- Tính từ tiếng Sán Chay (1 tr.)
- Tính từ tiếng Shor (5 tr.)
- Tính từ tiếng Tày (117 tr.)
- Tính từ tiếng Tày Sa Pa (3 tr.)
- Tính từ tiếng Tây Yugur (13 tr.)
- Tính từ tiếng Thavưng (1 tr.)
- Tính từ tiếng Thổ (8 tr.)
- Tính từ tiếng Tuva (5 tr.)
- Tính từ tiếng Ý (9 tr.)
- Tính từ tiếng Yakut (4 tr.)
- Tính từ tiếng Yoy (10 tr.)
Trang trong thể loại “Tính từ”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 50.785 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
’
$
1
2
4
6
8
A
- á
- Á
- a bajar
- a posteriori
- a-going
- A-OK
- aaklig
- aan
- abacterial
- abactus
- abaissable
- abaissant
- abaisseur
- abandoned
- abandonné
- abandonnique
- abapikal
- abarticular
- abashed
- abasourdi
- abasourdissant
- abatable
- abatised
- abattu
- abaxial
- abbatial
- abbatiale
- abbevillien
- abbreviate
- abbreviated
- abcauline
- abdicable
- abdicataire
- abdominal
- abdominous
- abducent
- abducteur
- abécédaire
- abecedarian
- abelian
- abélien
- abenteric
- aberrant
- abeyant
- abêtissant
- abhorrent
- abiding
- abient
- abiogenetic
- abiogenous
- abiological
- abiotic
- abiotique
- abiotrophic
- abject
- ablastous
- ablatif
- ablative
- ablaze
- able
- able-bodied
- abloom
- abluent
- ablush
- ablutionary
- abnormal
- aboil
- abolishable
- abolitionary
- abolitionniste
- abominable
- abominate
- abondant
- abonné
- aboral
- abordable
- aborigène
- aboriginal
- aborted
- abortif
- abortifacient
- abortive
- aboulique
- abounding
- above
- above-board
- above-cited
- above-ground
- above-mentioned
- above-named
- aboveboard
- aboveground
- abovementioned
- aboyeur
- abracadabrant
- abrachiate
- abradant
- abranchial
- abranchiate
- abrasif
- abrasive
- abréviatif
- abricot
- abricoté
- abrité
- abroach
- abrogable
- abrogatif
- abrogative
- abrogatoire
- abrogeable
- abrupt
- abruti
- abrutissant
- abscessed
- abscons
- absconse
- absent
- absent-minded
- absentéiste
- absinthian
- absolu
- absolue
- absolutary
- absolute
- absolutistic
- absolutoire
- absolutt
- absolvable
- absonant
- absorbable
- absorbant
- absorbed
- absorbefacient
- absorbent
- absorbing
- absorptive
- abstemious
- abstentionniste
- abstergent
- abstersive
- abstinent
- abstract
- abstracted
- abstractionist
- abstrahent
- abstrait
- abstrakt
- abstrus
- abstruse
- absurd
- absurde
- abterminal
- abtruse
- abulic
- abundant
- abusif
- abusive
- abutting
- abuzz
- abysmal
- abysopelagic
- abyssal
- abyssin
- abyssinien
- abyssobenthic
- ác
- ác khẩu
- ác liêt
- ác liệt
- ác mồm
- ác nghiệt
- ác ôn
- ác tính
- ác tlỗng
- ác tôc
- academic
- academical
- académique
- acadien
- acanthocarpous
- acanthocephalan
- acanthocephalous
- acanthocladous
- acapsular
- acariâtre
- acarid