Thể loại:Tính từ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 153 thể loại con sau, trên tổng số 153 thể loại con.
A
- Tính từ tiếng Ả Rập Juba (38 tr.)
- Tính từ tiếng Ả Rập Sudan (3 tr.)
- Tính từ tiếng Ả Rập Tchad (5 tr.)
- Tính từ tiếng A-Hmao (1 tr.)
- Tính từ tiếng Afrikaans (11 tr.)
- Tính từ tiếng Alchuka (1 tr.)
- Tính từ tiếng Ashraaf (4 tr.)
- Tính từ tiếng Äynu (3 tr.)
- Tính từ tiếng Azerbaijan (2 tr.)
B
- Tính từ tiếng Baiso (4 tr.)
- Tính từ tiếng Bala (4 tr.)
- Tính từ tiếng Bắc Altai (13 tr.)
- Tính từ tiếng Beja (12 tr.)
- Tính từ tiếng Bella Coola (6 tr.)
- Tính từ tiếng Bengal (2 tr.)
- Tính từ tiếng Bih (2 tr.)
- Tính từ tiếng Boon (trống)
- Tính từ tiếng Bunun (3 tr.)
- Tính từ tiếng Burunge (7 tr.)
- Tính từ tiếng Buryat (36 tr.)
C
- Tính từ tiếng Chăm Đông (8 tr.)
- Tính từ tiếng Chăm Tây (4 tr.)
- Tính từ tiếng Chu Ru (12 tr.)
- Tính từ tiếng Cowlitz (2 tr.)
- Tính từ tiếng Cơ Tu (3 tr.)
D
- Tính từ tiếng Dogrib (1 tr.)
- Tính từ tiếng Dukha (5 tr.)
- Tính từ tiếng Duy Ngô Nhĩ (3 tr.)
Đ
- Tính từ tiếng Đường Uông (2 tr.)
G
- Tính từ tiếng Gagauz (41 tr.)
- Tính từ tiếng Gia Rai (20 tr.)
- Tính từ tiếng Goth (2 tr.)
- Tính từ tiếng Guanche (2 tr.)
H
- Tính từ tiếng H'roi (1 tr.)
- Tính từ tiếng Hà Nhì (15 tr.)
- Tính từ tiếng Hadiyya (3 tr.)
- Tính từ tiếng Hindi (trống)
- Tính từ tiếng Hrê (2 tr.)
- Hình thức cấp so sánh (trống)
- Hình thức cực cấp (trống)
I
- Tính từ tiếng Ili Turki (12 tr.)
J
- Tính từ tiếng Jeju (1 tr.)
- Tính từ tiếng Jiiddu (4 tr.)
K
- Tính từ tiếng K'Ho (68 tr.)
- Tính từ tiếng Kabyle (8 tr.)
- Tính từ tiếng Kachin (6 tr.)
- Tính từ tiếng Karachay-Balkar (1 tr.)
- Tính từ tiếng Karakalpak (15 tr.)
- Tính từ tiếng Khamyang (1 tr.)
- Tính từ tiếng Khengkha (8 tr.)
- Tính từ tiếng Khơ Mú (1 tr.)
- Tính từ tiếng Konso (49 tr.)
- Tính từ tiếng Kw'adza (10 tr.)
- Tính từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ (23 tr.)
L
- Tính từ tiếng Latinh (8 tr.)
- Tính từ tiếng Lushootseed (1 tr.)
M
- Tính từ tiếng Mạ (7 tr.)
- Tính từ tiếng Maay (2 tr.)
- Tính từ tiếng Mangas (14 tr.)
- Tính từ tiếng Mangghuer (2 tr.)
- Tính từ tiếng Mogholi (1 tr.)
- Tính từ tiếng Mông Cổ cổ điển (1 tr.)
- Tính từ tiếng Mông Cổ Khamnigan (16 tr.)
- Tính từ tiếng Mông Cổ trung đại (1 tr.)
N
- Tính từ tiếng Nam Động (5 tr.)
- Tính từ tiếng Nam Uzbek (2 tr.)
- Tính từ tiếng Nguồn (4 tr.)
- Tính từ tiếng Nogai (1 tr.)
- Tính từ tiếng Nùng (10 tr.)
P
- Tính từ tiếng Pecheneg (4 tr.)
- Tính từ tiếng Phạn (14 tr.)
Q
- Tính từ tiếng Qashqai (4 tr.)
- Tính từ tiếng Quechua (2 tr.)
R
- Tính từ tiếng Rơ Ngao (1 tr.)
- Tính từ tiếng Rumani (5 tr.)
S
- Tính từ tiếng Sabüm (1 tr.)
- Tính từ tiếng Salar (21 tr.)
- Tính từ tiếng Semnam (1 tr.)
- Tính từ tiếng Siraya (1 tr.)
- Tính từ tiếng Siwi (7 tr.)
- Tính từ tiếng Somali (11 tr.)
- Tính từ tiếng Soyot (42 tr.)
T
- Tính từ tiếng Tà Mun (16 tr.)
- Tính từ tiếng Tay Dọ (13 tr.)
- Tính từ tiếng Thủy (2 tr.)
- Tính từ tiếng Tofa (10 tr.)
- Tính từ tiếng Tráng Nông (2 tr.)
- Tính từ tiếng Tsamai (trống)
- Tính từ tiếng Tsat (4 tr.)
- Tính từ tiếng Turk Khorezm (2 tr.)
- Tính từ tiếng Turk nguyên thuỷ (2 tr.)
- Tính từ tiếng Turkmen (2 tr.)
- Tính từ tiếng Taz (1 tr.)
- Tính từ tiếng Ba Lan (15 tr.)
- Tính từ tiếng Hungary (3 tr.)
- Tính từ tiếng Ido (12 tr.)
- Tính từ tiếng Miến Điện (2 tr.)
- Tính từ tiếng Na Uy (1.780 tr.)
- Tính từ tiếng Nahuatl cổ điển (7 tr.)
- Tính từ tiếng Nga (7.418 tr.)
- Tính từ tiếng Pháp (11.143 tr.)
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha (91 tr.)
- Tính từ tiếng Thái (19 tr.)
- Tính từ bất định (2 tr.)
- Tính từ chỉ định (2 tr.)
- Tính từ sở hữu (8 tr.)
- Tính từ tiếng Aasax (1 tr.)
- Tính từ tiếng Ba Na (6 tr.)
- Tính từ tiếng Bảo An (13 tr.)
- Tính từ tiếng Bồ Đào Nha (8 tr.)
- Tính từ tiếng Bố Y (11 tr.)
- Tính từ tiếng Catalan (12 tr.)
- Tính từ tiếng Chơ Ro (3 tr.)
- Tính từ tiếng Chulym (10 tr.)
- Tính từ tiếng Chuvan (5 tr.)
- Tính từ tiếng Daur (17 tr.)
- Tính từ tiếng Dolgan (21 tr.)
- Tính từ tiếng Đông Hương (58 tr.)
- Tính từ tiếng Đông Yugur (10 tr.)
- Tính từ tiếng Karakhanid (3 tr.)
- Tính từ tiếng Khang Gia (9 tr.)
- Tính từ tiếng Khiết Đan (1 tr.)
- Tính từ tiếng Khmer (1 tr.)
- Tính từ tiếng Kyakala (3 tr.)
- Tính từ tiếng Mongghul (16 tr.)
- Tính từ tiếng Mông Cổ (26 tr.)
- Tính từ tiếng Mường (92 tr.)
- Tính từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (11 tr.)
- Tính từ tiếng Nhật (18 tr.)
- Tính từ tiếng Omok (7 tr.)
- Tính từ tiếng Pa Kô (3 tr.)
- Tính từ tiếng Sán Chay (3 tr.)
- Tính từ tiếng Shor (5 tr.)
- Tính từ tiếng Tày (419 tr.)
- Tính từ tiếng Tày Sa Pa (3 tr.)
- Tính từ tiếng Tây Yugur (27 tr.)
- Tính từ tiếng Thác Bạt (4 tr.)
- Tính từ tiếng Thavưng (1 tr.)
- Tính từ tiếng Thổ (8 tr.)
- Tính từ tiếng Thổ Dục Hồn (1 tr.)
- Tính từ tiếng Tuva (18 tr.)
- Tính từ tiếng Ý (12 tr.)
- Tính từ tiếng Yakut (4 tr.)
- Tính từ tiếng Yoy (10 tr.)
U
- Tính từ tiếng Uzbek (46 tr.)
X
- Tính từ tiếng Xơ Đăng (3 tr.)
Y
- Tính từ tiếng Yiwom (1 tr.)
Trang trong thể loại “Tính từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 52.441 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
’
$
1
6
9
A
- á
- a bajar
- a lản
- a ma tơ
- a mua
- a pạc
- a posteriori
- a pông
- a roh
- a sloi
- à uôm
- a-going
- A-OK
- a'hneiv
- aaç
- aagil
- aali
- aan
- aar
- abactus
- abadiy
- abaissable
- abaissant
- abaisseur
- abandoned
- abandonné
- abandonnique
- abapikal
- abarticular
- abaruudu
- abashed
- abasourdi
- abasourdissant
- abatable
- abatised
- abattu
- abaxaama
- abaxial
- abbatial
- abbatiale
- abbevillien
- abbhāgata
- abbreviate
- abbreviated
- abcauline
- abdicable
- abdicataire
- abdominal
- abdominals
- abdominous
- abducent
- abducteur
- abécédaire
- abecedarian
- abecedarios
- abelian
- abélien
- abenteric
- aberrant
- abeyant
- abêtissant
- abhaya
- abhijjamāna
- abhiññāta
- abhiropita
- abhirūpa
- abhorrent
- abiding
- abient
- abiogenetic
- abiogenous
- abiological
- abiotic
- abiotique
- abiotrophic
- abiyad
- abject
- ablastous
- ablatif
- ablative
- ablaze
- able
- able-bodied
- abloom
- abluent
- ablush
- ablutionary
- abnormal
- aboil
- abolishable
- abolitionary
- abolitionniste
- abominable
- abominate
- abondant
- abonné
- aboral
- abordable
- aborigène
- aboriginal
- aborted
- abortif
- abortifacient
- abortive
- aboulique
- above
- above-board
- above-cited
- above-ground
- above-mentioned
- above-named
- aboveboard
- aboveground
- abovementioned
- aboyeur
- abracadabrant
- abrachiate
- abradant
- abranchial
- abranchiate
- abrasif
- abrasive
- abréviatif
- abricot
- abricoté
- abrité
- abroach
- abrogable
- abrogatif
- abrogative
- abrogatoire
- abrogeable
- abrupt
- abruti
- abrutissant
- abscessed
- abscons
- absconse
- absent
- absent-minded
- absentéiste
- absinthian
- absolu
- absolue
- absolut
- absolutary
- absolute
- absolutistic
- absolutoire
- absolutt
- absolvable
- absonant
- absorbable
- absorbant
- absorbed
- absorbefacient
- absorbent
- absorptive
- abstemious
- abstentionniste
- abstergent
- abstersive
- abstinent
- abstract
- abstracted
- abstractionist
- abstrahent
- abstrait
- abstrakt
- abstrus
- abstruse
- absurd
- absurde
- abterminal
- abtruse
- abulic
- abusif
- abusive
- abuzz
- abysmal
- abysopelagic
- abyssal
- abyssin
- abyssinien