цянь2

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Taz[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

цянь2

  1. tiền bạc.
    во3 цзиэр4гэ цянь2 бу2дэгоу4 сы3хуаъ.
    wǒ jièrge qián búdegòu sǐhua.
    Hôm nay tôi không có đủ tiền.