तुरई
Tiếng Korku[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cùng gốc với tiếng Ho 𑣕𑣃𑣜𑣃𑣁 (turua), tiếng Santal ᱛᱩᱨᱩᱭ (turuy), tiếng Mundari तुरिया (turiyā), tiếng Sora 𑃑𑃥𑃔𑃝𑃥 (tudru). Ngoài nhóm Munda, so sánh tiếng Việt sáu.
Số từ[sửa]
तुरई (turaī)
- sáu.
Cùng gốc với tiếng Ho 𑣕𑣃𑣜𑣃𑣁 (turua), tiếng Santal ᱛᱩᱨᱩᱭ (turuy), tiếng Mundari तुरिया (turiyā), tiếng Sora 𑃑𑃥𑃔𑃝𑃥 (tudru). Ngoài nhóm Munda, so sánh tiếng Việt sáu.
तुरई (turaī)