Bước tới nội dung

बौद्ध धर्म

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bəud̪.d̪ʱə.d̪ʱəɾ.mə/
  • audio:
    (tập tin)

Danh từ[sửa]

बौद्ध धर्म (bauddha dharma)

  • Đạo Phật

Đồng nghĩa[sửa]