Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kannada

[sửa]
U+0C80, ಀ
KANNADA SIGN SPACING CANDRABINDU
౿
[U+0C7F]
Kannada
[U+0C81]

Từ nguyên

[sửa]

Được phát triển từ ký hiệu chandrabindu của hệ chữ viết Brahmi.

Cách phát âm

[sửa]

Với [ə] làm nguyên âm tham khảo:

Dấu phụ

[sửa]

  1. Chandrabindu (một dấu phụ nguyên âm mũi của chữ Kannada cổ).