ಀ
Tiếng Kannada[sửa]
|
Từ nguyên[sửa]
Được phát triển từ ký hiệu chandrabindu của hệ chữ viết Brahmi.
Cách phát âm[sửa]
Với [ə] làm nguyên âm tham khảo:
Dấu phụ[sửa]
ಀ
- Chandrabindu (một dấu phụ nguyên âm mũi của chữ Kannada cổ).
|
Được phát triển từ ký hiệu chandrabindu của hệ chữ viết Brahmi.
Với [ə] làm nguyên âm tham khảo:
ಀ