Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kannada

[sửa]
U+0CB2, ಲ
KANNADA LETTER LA

[U+0CB1]
Kannada
[U+0CB3]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ “la” trong tiếng Kannada.