เหา
Giao diện
Tiếng Phu Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Thái เขา (kǎo), tiếng Lào ເຂົາ (khao), tiếng Tráng gaeu, tiếng Thủy baol.
Danh từ
[sửa]เหา
- sừng.
Cùng gốc với tiếng Thái เขา (kǎo), tiếng Lào ເຂົາ (khao), tiếng Tráng gaeu, tiếng Thủy baol.
เหา