Bước tới nội dung

སཅིཀ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Balti

[sửa]

Số từ

[sửa]

སཅིཀ (scik)

  1. một.

Tham khảo

[sửa]
  • Sprigg, R.K. (2002) Balti-English/English-Balti Dictionary, New York: Routledge