ბა̈სყ
Giao diện
Tiếng Svan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ბა̈სყი (bäsq̇i)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *marc̣q̇w-.
Danh từ
[sửa]ბა̈სყ (bäsq̇)
- Fragaria vesca
- Đồng nghĩa: მაჲო̄ლ (mayōl)
Đọc thêm
[sửa]- Liṗarṭeliani, Aslan (1994) “ბაასყი”, trong Svanuri leksiḳoni (čoluruli ḳilo) [Từ điển Svan-Gruzia (phương ngữ Cholur)], Tbilisi, tr. 65a
- Nižaradze, B. Š. (2012) “მარწყვი”, trong Gruzino-svansko-russkij slovarʹ. Verxnebalskij dialekt [Từ điển Gruzia–Svan–Nga: Phương ngữ Thượng Bal], ấn bản 2nd, chuẩn bị xuất bản và mở đầu bởi Lela Nižaradze, Tbilisi: Universal, tr. 137a
- Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “ბა̈სყ”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 302
Thể loại:
- Mục từ tiếng Svan
- Từ tiếng Svan kế thừa từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ
- Từ tiếng Svan gốc Kartvelia nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Svan
- tiếng Svan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (loài)
- Quả mọng/Tiếng Svan
- Họ Hoa hồng/Tiếng Svan