ბიკენჩხა̈ლ
Giao diện
Tiếng Svan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ბეკენჩხალ (beḳenčxal), ბიკენჩხალ (biḳenčxal), ბიკუნჩხალ (biḳunčxal), ბიკჷნჩხალ (biḳənčxal), ბიკინჩხა̈ლ (biḳinčxäl) — Lashkhi
- ბეკიანჩ (beḳianč) — Cholur
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ḳerčx-.
Danh từ
[sửa]ბიკენჩხა̈ლ (biḳenčxäl) (số nhiều ბიკენჩხა̈ლა̈რ) (Thượng Bal, Kodori)
- Cây phong.
Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Liṗarṭeliani, Aslan (1994) “ბეკიანჩ”, trong Svanuri leksiḳoni (čoluruli ḳilo) [Từ điển Svan-Gruzia (phương ngữ Cholur)], Tbilisi, tr. 66a
- Maq̇ašvili, Aleksandre (1961) “ნეკერჩხალი”, trong Boṭaniḳuri leksiḳoni [Từ điển thực vật học][1], ấn bản 2, Tbilisi: Sabč̣ota Sakartvelo
- Bản mẫu:R:sva:Oniani
- Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “ბიკენჩხა̈ლ”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 316
- Bản mẫu:R:sva:Kodori:2020