Bước tới nội dung

გა̈ნჭუ̂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Svan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameter_utilities tại dòng 44: attempt to call upvalue 'shallowcopy' (a nil value).

Từ nguyên

[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data tại dòng 6162: attempt to call field '?' (a nil value)..

Danh từ

[sửa]

გა̈ნჭუ̂ (gänč̣û)

  1. Sambucus ebulus.
  2. Cây cơm cháy (Sambucus).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “გა̈ნჭუ̂”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 351
  • Maq̇ašvili, Aleksandre (1961) “ანწლი”, trong Boṭaniḳuri leksiḳoni [Từ điển thực vật học]‎[1], ấn bản 2, Tbilisi: Sabč̣ota Sakartvelo