გა̈ნჭუ̂
Tiếng Svan[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- განჭუ̂ (ganč̣û)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *anc̣₁l-.
Danh từ[sửa]
გა̈ნჭუ̂ (gänč̣û)
- Sambucus ebulus.
- Cây cơm cháy (Sambucus).
Từ dẫn xuất[sửa]
- გა̈ნჭუ̂ობ (gänč̣ûob)
Đọc thêm[sửa]
- Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “გა̈ნჭუ̂”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 351
- Bản mẫu:R:ka:Maqashvili