ვენ
Giao diện
Tiếng Bats
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ một từ hậu duệ của tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ɣwino- hoặc tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *wéyh₁ō.
Danh từ
[sửa]ვეჼ (vẽ)
Đọc thêm
[sửa]- Kadagiʒe, Davit, Kadagiʒe, Niḳo (1984) “ვენ”, trong Arn. Čikobava, editor, C̣ova-tušur-kartul-rusuli leksiḳoni / Цова-тушинско–грузинско–русский словарь [Từ điển Tsova-Tush–Gruzia–Nga][1], chuẩn bị xuất bản bởi Rusudan Gagua, Tbilisi: Academy Press, tr. 253b
- Bertlani, Arsen, editor (2012), “ვენ”, trong C̣ovatušur-kartul-rusul-inglisuri leksiḳoni [Từ điển Tsovatush–Gruzia–Nga–Anh], tập I, Tbilisi: Saari, tr. 312