Bước tới nội dung

ቅንፌ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Siltʼe

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ቅንፌ (cần chuyển tự)

  1. dấu ngoặc.

Tham khảo

[sửa]
  • Hussein Mohammed Musa (2014) የአማርኛ-ስልጥኛ መዝገበ ቃላት (Từ điển Amhara-Silt'e/Silt'e-Amhara). SIL Ethiopia.