Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Carrier

[sửa]

U+15D1, ᗑ
CANADIAN SYLLABICS CARRIER WO

[U+15D0]
Unified Canadian Aboriginal Syllabics
[U+15D2]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Một chữ cái trong hệ âm tiết Carrier, phát âm là wo.