Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hanunoo

[sửa]

U+1727, ᜧ
HANUNOO LETTER DA

[U+1726]
Hanunoo
[U+1728]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ da trong tiếng Hanunoo.