ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ
Tiếng Mông Cổ cổ điển[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ trung đại *baxatur, từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.
Danh từ[sửa]
ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur)
Tiếng Mông Cổ trung đại[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.
Danh từ[sửa]
ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ cổ điển
- Từ tiếng Mông Cổ cổ điển kế thừa từ tiếng Mông Cổ trung đại
- Từ tiếng Mông Cổ cổ điển gốc Mông Cổ trung đại
- tiếng Mông Cổ trung đại terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Mông Cổ cổ điển kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ cổ điển gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ cổ điển
- tiếng Mông Cổ cổ điển entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ trung đại
- Từ tiếng Mông Cổ trung đại kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ trung đại gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Mông Cổ trung đại
- tiếng Mông Cổ trung đại entries with incorrect language header