ᠴᠣᠤᠬᠢᠶ᠋ᠠᠨ
Giao diện
Tiếng Mông Cổ cổ điển
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 朝鮮/朝鲜 (Cháoxiǎn, “Triều Tiên”). So sánh tiếng Mãn Châu ᠴᠣᠣᡥᡳᠶᠠᠨ (coohiyan).
Danh từ riêng
[sửa]ᠴᠣᠤᠬᠢᠶ᠋ᠠᠨ (čoukiyan)
Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 朝鮮/朝鲜 (Cháoxiǎn, “Triều Tiên”). So sánh tiếng Mãn Châu ᠴᠣᠣᡥᡳᠶᠠᠨ (coohiyan).
ᠴᠣᠤᠬᠢᠶ᠋ᠠᠨ (čoukiyan)