Thể loại:Danh từ riêng
Giao diện
Danh từ riêng là tên của một người hay thực thể khia.
Thể loại con
Thể loại này có 73 thể loại con sau, trên tổng số 73 thể loại con.
A
- Danh từ riêng tiếng Ả Rập Juba (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Aceh (22 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Armenia (16 tr.)
B
- Danh từ riêng tiếng Ba Lan (14 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bengal (6 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bhumij (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bih (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bit (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bondo (3 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bồ Đào Nha (18 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bố Y (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bukhara (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bunun (38 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Buryat (12 tr.)
C
- Danh từ riêng tiếng Catalan (5 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Cayuga (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Chaura (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Cia-Cia (1 tr.)
D
- Danh từ riêng tiếng Dzongkha (3 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Afrikaans (13 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Scots (6 tr.)
Đ
- Danh từ riêng tiếng Đông Hương (15 tr.)
G
- Danh từ riêng tiếng Gia Rai (47 tr.)
H
- Danh từ riêng tiếng Hindi (5 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Ho (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Hà Lan (15 tr.)
J
- Danh từ riêng tiếng Jru' (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Juang (1 tr.)
K
- Danh từ riêng tiếng Khamyang (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Kharia (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Koda (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Konso (6 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Korku (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Kumyk (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Khmer (31 tr.)
M
- Danh từ riêng tiếng Mangas (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Mông Cổ (327 tr.)
N
- Nhãn hiệu (2 tr.)
O
- Danh từ riêng tiếng Occitan (2 tr.)
P
- Danh từ riêng tiếng Pangasinan (20 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Parauk (1 tr.)
Q
- Danh từ riêng Quốc tế ngữ (11 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Quảng Lâm (3 tr.)
R
- Danh từ riêng tiếng Rumani (14 tr.)
S
- Danh từ riêng tiếng Salar (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Santal (24 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Siraya (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Siwi (1 tr.)
T
- Danh từ riêng tiếng Tày (3 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Temiar (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Teressa (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Tobi (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Turk Khorezm (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Turkmen (7 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Thái (25 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Lào (13 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Nhật (1.804 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Pháp (49 tr.)
U
- Danh từ riêng tiếng Uzbek (14 tr.)
V
W
- Danh từ riêng tiếng Wallis (1 tr.)
X
- Danh từ riêng tiếng Xơ Đăng (7 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ riêng”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 3.953 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- A
- Á
- A-sin
- ABC
- Abdías
- Abdiel
- Abel
- Abråm
- Åbri
- Åbriyon
- Abundantii
- Acanthodii
- Acanthođi
- Acedos
- Aceitunos
- Acristavus
- Adam
- Æ
- Aethia
- Aethia cristatella
- Aethia psittacula
- Aethia pusilla
- Aeudzuenhui
- Aeuliemspietkek
- Africa
- African
- Afrika
- Afrikaans
- Afrique
- aggur
- Aguilas
- Ahad Jediid
- ải Du
- Ái Tân Giác La
- ải Vân
- Akarsu
- Akça
- Akosua
- Al
- Al Doilea Război Mondial
- Alaagwa’isa
- Albania caucasica
- Albania caucásica
- Alcidae
- Algiers
- ALGOL
- Alhirya
- Alid
- Alimanya
- Alle
- Allemagne
- Am Hán chùa Lương
- Amagasaki
- American
- Amerika
- Amérique
- Amérique du Nord
- Amérique du Sud
- Amiga
- Amina
- amiskowâciy-wâskahikanihk
- án Anh
- An Dương Vương
- An Kỳ Sinh
- An Lạc A
- án Mạnh ngang mày
- An Nam
- An Phú Tây
- An Thái
- An Thái Trung
- An Thạnh
- An Thới
- An Tiêm
- ancient Greek
- Ancient Greek
- Andorra
- Android
- Angelus
- Anglo-Saxon
- Anicete
- Aniceti
- Aniceto
- Anicetos
- Anicetum
- Annaba
- Antarctique
- Antokiya
- Áo
- APEC
- Apennini
- API
- Argentina
- Armènia
- As
- Asamar alemmas
- ASCII
- Asia
- Asian
- Asie
- August
- Australia
- Australian
- Australie
- Austria
- Ay
- Ayinshe
- ayyur
- Azië
B
- B'Lao
- Ba
- BA
- Bá Chương
- Bá Di và Thúc Tề
- Bá Đa Lộc
- Bá Khôi
- Bá Nha, Tử Kỳ
- Bà Nữ Oa
- Ba-hi
- Bách khoa
- Bách Việt
- Baggies
- bahasa Melayu
- Balons
- Bámánánkán
- Bàn Cổ
- Ban Cơ
- Bạn đỏ
- Banda Acèh
- Bàng Cử
- Bàng Quyên
- Bàng Thống
- Bangla Desh
- Bành Tổ
- Bảo Bình
- Bao Chửng
- Bao Công
- Bào Hy
- Bao Tự cười
- Bát canh Đản thổ
- Bát Nàn
- Bát tiên
- Bát trận tân phương
- Batna
- Battes
- batuk bhong
- batuk khal
- Bắc
- Bắc Á
- Bắc Ninh
- Bắc Triều Tiên
- Bắn sẽ
- Bằng Cử
- Bân-lâm-gú
- BCHTW
- Bẻ quế
- Beairds
- Béchar
- Béjaïa
- Bèlarusia
- Bèlgia
- Belgium
- Bế Khắc Triệu
- Bệ Phong
- Bến Đìn
- Bến Tương
- Bệnh Thầy Trương
- Bỉ
- Bi Đup
- Bia Tấn Phúc
- Bics
- Bidhaawyeet
- Biển Thước
- Big Dipper
- Bình Định Vương
- Bình Đường
- Bình Khang
- Bình Lôi
- bình Phiên
- Bình phong xạ tước
- Bình Trị Đông
- Birmingham
- Black Friday
- BlackBerry
- Blanda
- Bohdanka
- Bolans
- Bóng hạc châu hoàng
- Bóng thừa
- Bóng xé nhành dâu
- Bonifati
- Bordj Bou Arréridj
- Bosnia Hèrzègovina
- Boumerdès
- Bố Cái đại vương
- Bố Chính
- Bố Giang