ᡀᠠᠰᠠ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ cổ điển[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Tây Tạng cổ điển ལྷ་ས (lha sa).

Danh từ riêng[sửa]

ᡀᠠᠰᠠ (lhasa)

  1. Lhasa.

Hậu duệ[sửa]

  • > Tiếng Mông Cổ: Лхас (Lxas), ᡀᠠᠰᠠ (lhasa) (inherited)
  • > Tiếng Buryat: Һаса (Hasa) (inherited)
  • Tiếng Mãn Châu: ᠯᠠᠰᠠ (lasa, Lhasa)