Tiếng Mông Cổ cổ điển[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Tây Tạng cổ điển ལྷ་ས (lha sa).
Danh từ riêng[sửa]
ᡀᠠᠰᠠ (lhasa)
- Lhasa.
Hậu duệ[sửa]
- > Tiếng Mông Cổ: Лхас (Lxas), ᡀᠠᠰᠠ (lhasa) (inherited)
- > Tiếng Buryat: Һаса (Hasa) (inherited)
- → Tiếng Mãn Châu: ᠯᠠᠰᠠ (lasa, “Lhasa”)