Bước tới nội dung

ᡍᠠᠷᠠ ᡐᡄᡊᡎᡄᠰ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Oirat

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

ᡍᠠᠷᠠ
ᡐᡄᡊᡎᡄᠰ
(xara tengges)

  1. Biển Đen

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Kalmyk: Хар теңгс (Xar teñgs)