Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]



U+221B, ∛
CUBE ROOT

[U+221A]
Mathematical Operators
[U+221C]

Ký tự

[sửa]

  1. (toán học) Căn bậc ba.
    ∛x=x1/3

Xem thêm

[sửa]