Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Kiểu văn bảnKiểu emoji
Kiểu văn bản được chỉ định bắt buộc bằng ⟨︎⟩, còn kiểu emoji là bằng ⟨️⟩.
U+2660, ♠
BLACK SPADE SUIT

[U+265F]
Miscellaneous Symbols
[U+2661]

Ký tự

[sửa]

  1. (Trò chơi bài) Ký hiệu của chất bích.