Bước tới nội dung

bích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓïk˧˥ɓḭ̈t˩˧ɓɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓïk˩˩ɓḭ̈k˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

bích

  1. Chi tiết máydạng vành, có mặt phẳng để ghép với mặt phẳng của vật khác cho kín khít bằng cách hàn lại hoặc chốt đinh ốc.
    mặt bích của khớp trục
    Từ tiếng Việt,
  1. Viết chệch của chất "pích" trong bộ bài Tây, ký hiệu .
    cây át bích
    Từ tiếng Việt,
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tính từ

[sửa]

bích

  1. Màu xanh (xanh lá cây ánh màu xanh nước biển nhạt), gần nghĩa với biếc.
    ngọc bích
  2. Vách tường, gắn với vách tường.
    bích họa