ⲛⲧⲱⲧⲛ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Copt[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Ai Cập ntṯn (các bạn, chúng mày).

n

t
T
n
Z2

Đại từ[sửa]

ⲛ̄ⲧⲱⲧⲛ̄ (n̄tōtn̄) (dạng cấu tạo ⲛ̄ⲧⲉⲧⲛ̄-)

  1. (Sahidi) Các bạn, chúng mày (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số nhiều).

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]