Thể loại:Đại từ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 90 thể loại con sau, trên tổng số 90 thể loại con.
A
- Đại từ tiếng Ả Rập Sudan (2 tr.)
- Đại từ tiếng Ả Rập Tchad (2 tr.)
- Đại từ tiếng Akha (7 tr.)
- Đại từ tiếng Ashraaf (8 tr.)
- Đại từ tiếng Assan (2 tr.)
B
- Đại từ tiếng Babuza (2 tr.)
- Đại từ tiếng Baiso (4 tr.)
- Đại từ tiếng Bala (1 tr.)
- Đại từ tiếng Bảo An (5 tr.)
- Đại từ tiếng Bắc Altai (4 tr.)
- Đại từ tiếng Boon (8 tr.)
- Đại từ tiếng Bố Y (7 tr.)
- Đại từ tiếng Bunun (6 tr.)
- Đại từ tiếng Burunge (5 tr.)
- Đại từ tiếng Buryat (8 tr.)
C
- Đại từ tiếng Chulym (7 tr.)
- Đại từ tiếng Cowlitz (1 tr.)
D
- Đại từ tiếng Dahalik (3 tr.)
- Đại từ tiếng Daur (14 tr.)
- Đại từ tiếng Dukha (5 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Đông Hương (21 tr.)
- Đại từ tiếng Đường Uông (4 tr.)
- Đại từ chỉ định (9 tr.)
- Đại từ quan hệ (9 tr.)
- Đại từ tiếng Beja (3 tr.)
- Đại từ tiếng Bổ trợ Quốc tế (3 tr.)
- Đại từ tiếng Đông Yugur (4 tr.)
- Đại từ tiếng Ili Turki (7 tr.)
- Đại từ tiếng Karakalpak (7 tr.)
- Đại từ tiếng Mường (16 tr.)
- Đại từ tiếng Pa Kô (2 tr.)
- Đại từ tiếng Tày Sa Pa (3 tr.)
- Đại từ tiếng Thổ Dục Hồn (1 tr.)
Ê
- Đại từ tiếng Ê Đê (9 tr.)
G
- Đại từ tiếng Gagauz (7 tr.)
H
- Đại từ tiếng Hlai (1 tr.)
- Đại từ tiếng Hungary (3 tr.)
K
- Đại từ tiếng K'Ho (26 tr.)
- Đại từ tiếng Khang Gia (2 tr.)
- Đại từ tiếng Kharia (1 tr.)
- Đại từ tiếng Khơ Mú (7 tr.)
- Đại từ tiếng Kolhe (6 tr.)
- Đại từ tiếng Konso (4 tr.)
- Đại từ tiếng Kyrgyz (5 tr.)
- Đại từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ (7 tr.)
L
- Đại từ tiếng Libido (3 tr.)
M
- Đại từ tiếng Mangas (7 tr.)
- Đại từ tiếng Mator (2 tr.)
- Đại từ tiếng Mông Cổ cổ điển (1 tr.)
- Đại từ tiếng Mông Cổ Khamnigan (5 tr.)
- Đại từ tiếng Mông Cổ trung đại (1 tr.)
N
- Đại từ tiếng Nam Uzbek (1 tr.)
- Đại từ tiếng Nguồn (3 tr.)
- Đại từ tiếng Nogai (2 tr.)
- Đại từ tiếng Nùng (2 tr.)
P
- Đại từ tiếng Pali (14 tr.)
Q
- Đại từ tiếng Qashqai (3 tr.)
R
- Đại từ tiếng Gia Rai (15 tr.)
S
- Đại từ tiếng Semnam (2 tr.)
- Đại từ tiếng Siraya (1 tr.)
- Đại từ tiếng Siwi (9 tr.)
- Đại từ tiếng Soyot (7 tr.)
T
- Đại từ tiếng Tà Mun (3 tr.)
- Đại từ tiếng Tatar Siberia (7 tr.)
- Đại từ tiếng Tày (17 tr.)
- Đại từ tiếng Tay Dọ (2 tr.)
- Đại từ tiếng Taz (4 tr.)
- Đại từ tiếng Tây Yugur (5 tr.)
- Đại từ tiếng Thủy (7 tr.)
- Đại từ tiếng Tofa (7 tr.)
- Đại từ tiếng Tsamai (trống)
- Đại từ tiếng Tunni (3 tr.)
- Đại từ tiếng Turk cổ (4 tr.)
- Đại từ tiếng Turk Khorasan (2 tr.)
- Đại từ tiếng Turk Khorezm (2 tr.)
- Đại từ tiếng Turkmen (2 tr.)
- Đại từ tiếng Tuva (8 tr.)
- Đại từ tiếng Anh (50 tr.)
- Đại từ tiếng Hà Lan (56 tr.)
- Đại từ tiếng Na Uy (19 tr.)
- Đại từ tiếng Nhật (10 tr.)
- Đại từ tiếng Pháp (7 tr.)
- Đại từ tiếng Slovak (2 tr.)
- Đại từ tiếng Tây Ban Nha (15 tr.)
U
- Đại từ tiếng Uzbek (10 tr.)
V
- Đại từ tiếng Việt trung cổ (4 tr.)
W
- Đại từ tiếng Waata (3 tr.)
X
- Đại từ tiếng Xtiêng (19 tr.)