Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
U+3038, 〸
HANGZHOU NUMERAL TEN

[U+3037]
CJK Symbols and Punctuation
[U+3039]

Số từ

[sửa]

  1. Số 10 trong hệ số đếm Tô Châu.