中国
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán giản thể[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
中 (trung, nghĩa là ở giữa) + 国 (quốc, nghĩa là đất nước), chỉ đất nước nằm ở chính giữa theo quan niệm về địa lý học của người Trung Quốc cổ (họ cho rằng đất nước của họ nằm ở giữa bản đồ).
Danh từ[sửa]
中国
- Trung Quốc, người Trung Quốc.