Thể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
| Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối: |
| Trang cũ nhất: |
Thể loại này liệt kê các mục từ tiếng Trung Quốc.
- Thể loại:Danh từ tiếng Trung Quốc: Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Trung Quốc dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Thán từ tiếng Trung Quốc: Liệt kê các mục từ về thán từ tiếng Trung Quốc.
- Thể loại:Tính từ tiếng Trung Quốc: Liệt kê các mục từ về tính từ tiếng Trung Quốc được dùng để nói cái gì đó như thế nào.
- Thể loại:Động từ tiếng Trung Quốc: Liệt kê các mục từ về động từ tiếng Trung Quốc là từ biểu thị các hoạt động.
Mục lục: Đầu – A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
|
Thể loại con
Thể loại này có 17 thể loại con sau, trên tổng số 17 thể loại con.
↳
- Mục từ tiếng Hán (95 tr.)
C
- Mục từ tiếng Cám (66 tr.)
- Chữ cái tiếng Trung Quốc (33 tr.)
D
Đ
- Động từ tiếng Trung Quốc (168 tr.)
H
- Mục từ tiếng Huy (2 tr.)
K
M
- Mục từ tiếng Mân Bắc (58 tr.)
- Mục từ tiếng Mân Đông (148 tr.)
- Mục từ tiếng Mân Trung (7 tr.)
N
- Mục từ tiếng Ngô (177 tr.)
P
- Mục từ tiếng Phổ Hiền (2 tr.)
Q
T
- Thán từ tiếng Trung Quốc (6 tr.)
- Mục từ tiếng Tương (41 tr.)