Thể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Trung Quốc có thẻ {{-zho-}}
. Xem thêm các mục từ Kanji tiếng Nhật.
Xem thêm[sửa]
- Các mục từ tiếng Quan Thoại (cmn)
- Các mục từ tiếng Quảng Đông (yue)
- Các mục từ tiếng Mân Nam (nan)
- Các mục từ tiếng Mân Bắc (mnp)
- Các mục từ tiếng Mân Đông (cdo)
- Các mục từ tiếng Mân Trung (czo)
- Các mục từ tiếng Tấn (cjy)
- Các mục từ tiếng Phổ Hiền (cpx)
- Các mục từ tiếng Huy (czh)
- Các mục từ tiếng Đông Can (dng)
- Các mục từ tiếng Cống (gan)
- Các mục từ tiếng Khách Gia (hak)
- Các mục từ tiếng Tương (hsn)
- Các mục từ tiếng Ngô (wuu)
Thể loại con
Thể loại này gồm 17 thể loại con sau, trên tổng số 17 thể loại con.
C
- Mục từ tiếng Cám (34 tr.)
D
Đ
H
- Mục từ tiếng Huy (2 tr.)
K
- Mục từ tiếng Khách Gia (74 tr.)
M
- Mục từ tiếng Mân Bắc (22 tr.)
- Mục từ tiếng Mân Đông (48 tr.)
- Mục từ tiếng Mân Nam (77 tr.)
- Mục từ tiếng Mân Trung (7 tr.)
N
- Mục từ tiếng Ngô (50 tr.)
P
- Mục từ tiếng Phổ Hiền (2 tr.)
Q
- Mục từ tiếng Quảng Đông (187 tr.)
T
- Mục từ tiếng Tấn (22 tr.)
- Thành ngữ tiếng Trung Quốc (10 tr.)
- Mục từ tiếng Tương (18 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Trung Quốc”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 540 trang.
(Trang trước) (Trang sau)·
×
⠧
ع
ㄒ
三
世
为
乀
乑
乙
二
井
亠
亨
人
- 仴
- 𠋕
- 傍
- 僕
- 人直不富, 港直不深