Thể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Trung Quốc có thẻ {{-zho-}}
. Xem thêm các mục từ Kanji tiếng Nhật.
Xem thêm
[sửa]- Các mục từ tiếng Quan Thoại (cmn)
- Các mục từ tiếng Quảng Đông (yue)
- Các mục từ tiếng Mân Nam (nan)
- Các mục từ tiếng Mân Bắc (mnp)
- Các mục từ tiếng Mân Đông (cdo)
- Các mục từ tiếng Mân Trung (czo)
- Các mục từ tiếng Tấn (cjy)
- Các mục từ tiếng Phổ Hiền (cpx)
- Các mục từ tiếng Huy (czh)
- Các mục từ tiếng Đông Can (dng)
- Các mục từ tiếng Cống (gan)
- Các mục từ tiếng Khách Gia (hak)
- Các mục từ tiếng Tương (hsn)
- Các mục từ tiếng Ngô (wuu)
Thể loại con
Thể loại này có 20 thể loại con sau, trên tổng số 20 thể loại con.
C
- Mục từ tiếng Cám (52 tr.)
- Chữ cái tiếng Trung Quốc (26 tr.)
D
Đ
H
- Mục từ tiếng Huy (3 tr.)
K
- Mục từ tiếng Khách Gia (159 tr.)
M
- Mục từ tiếng Mân Bắc (47 tr.)
- Mục từ tiếng Mân Đông (108 tr.)
- Mục từ tiếng Mân Nam (10 tr.)
- Mục từ tiếng Mân Trung (8 tr.)
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương (242 tr.)
N
- Mục từ tiếng Ngô (118 tr.)
P
- Mục từ tiếng Phổ Hiền (3 tr.)
Q
T
- Mục từ tiếng Tấn (40 tr.)
- Tính từ tiếng Trung Quốc (79 tr.)
- Mục từ tiếng Tương (33 tr.)