保卫

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 保衛.
(Mục từ 保卫, là dạng giản thể của 保衛.)