Bước tới nội dung

哀鸿遍野

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 哀鸿遍野.

Bản mẫu:-tỉ dụ- 哀鸿遍野

  1. khắp nơi đều là nạn nhân li tán kêu la rên xiết , nơi nơi tiêu điều chốn chốn bi thương.
  2. 哀鸿 chim hồng nhạn