Bước tới nội dung

奚斗盧

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thác Bạt

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

奚斗盧 (*qaydʊlʊ)

  1. Người Saka, người Scythia.

Tham khảo

[sửa]
  • Shimunek, Andrew (2017) Languages of Ancient Southern Mongolia and North China: a Historical-Comparative Study of the Serbi or Xianbei Branch of the Serbi-Mongolic Language Family, with an Analysis of Northeastern Frontier Chinese and Old Tibetan Phonology, Wiesbaden: Harrassowitz Verlag, →ISBN, →OCLC