巢穴

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

巢穴

  1. sào huyệt , hang ổ ,
Phồn thể 巢穴
Giản thể 巢穴
Tiếng Nhật [[{{{3}}}]]
Tiếng Hàn [[{{{4}}}]]