tiếng Hàn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəŋ˧˥ ha̤ːn˨˩ | tiə̰ŋ˩˧ haːŋ˧˧ | tiəŋ˧˥ haːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəŋ˩˩ haːn˧˧ | tiə̰ŋ˩˧ haːn˧˧ |
Từ nguyên
[sửa]tiếng (ngôn ngữ) + Hàn (Hàn Quốc, Đại Hàn)
Danh từ riêng
[sửa]tiếng Hàn
- Ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Triều Tiên, ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Hàn Quốc), cũng được sử dụng rộng rãi ở Diên Biên và các vùng bao quanh, thuộc Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nơi có người Triều Tiên sinh sống.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: كورية
- Tiếng Afrikaans: Koreaans
- Tiếng Albani: Korean
- Tiếng Amhara: ኮሪያኛ
- Tiếng Anh: Korean
- Tiếng Armenia: Կորեական
- Tiếng Azerbaijan: Кореја
- Tiếng Ba Lan: Koreański
- Tiếng Ba Tư: کره ای
- Tiếng Iceland: Kóreska
- Tiếng Basque: Koreera, Korearra
- Tiếng Belarus: Карэйская
- Tiếng Bồ Đào Nha: Coreano
- Tiếng Breton: Koreeg
- Tiếng Bulgari: Корейски
- Tiếng Catalan: Coreà
- Tiếng Cherokee: ᎪᎵᎥ
- Tiếng Croatia: Korejski
- Tiếng Đan Mạch: Koreansk
- Tiếng Do Thái: קוריאנית
- Tiếng Đức: Koreanisch
- Tiếng Estonia: Korea
- Tiếng Faroe: Koreanskt
- Tiếng Tây Frisia: Koreaansk
- Tiếng Gruzia: კორეული
- Tiếng Hà Lan: Koreaans
- Tiếng Triều Tiên: 한국말
- Tiếng Hindi: कोरियन
- Tiếng Hungary: Koreai
- Tiếng Hy Lạp: Κορεατικά
- Tiếng Indonesia: Korea
- Tiếng Ireland: Cóiréis
- Tiếng Khmer: ភាសាកូេរ៉
- Tiếng Latvia: Korejiešu
- Tiếng Litva: Korėjiečių, Korėjietiškai
- Tiếng Mã Lai: Korea
- Tiếng Macedoni: Корејски
- Tiếng Malta: Korejan
- Tiếng Marathi: कोरीयन
- Tiếng Moksha: Кореень
- Tiếng Mông Cổ: Солонгос
- Tiếng Na Uy: Koreansk
- Tiếng Nepal: कोरियाली
- Tiếng Nga: Корейский
- Tiếng Nhật: 韓国語 (Hàn Quốc ngữ, かんこくご, kankokugo)), 朝鮮語 (Triều Tiên ngữ, ちょうせんご, chōsengo))
- Tiếng Occitan: Corean
- Tiếng Phần Lan: korea
- Tiếng Pháp: Coréen
- Tiếng Rumani: Coreană
- Tiếng Séc: Korejský
- Tiếng Serbia: Корејски
- Tiếng Slovak: Kórejský
- Tiếng Slovene: Korejščina
- Tiếng Swahili: Kikorea
- Tiếng Tagalog: Koreano
- Tiếng Tamil: கோரியன்
- Tiếng Tatar: Корея
- Tiếng Tây Ban Nha: Coreano gđ
- Tiếng Thái: ภาษาเกาหลี
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Korece
- Tiếng Thụy Điển: Koreanska
- Tiếng Trung Quốc: 朝鲜语 (Triều Tiên ngữ, Cháoxiǎn yǔ)
- Tiếng Ukraina: Корейський
- Tiếng Urdu: کورين
- Tiếng Wales: Iaith Corea
- Tiếng Wallon: Coreyin
- Tiếng Ý: Coreano