盐田

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 鹽田.
(Mục từ 盐田, là dạng giản thể của 鹽田.)