Bước tới nội dung

紇豆陵

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thác Bạt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

紇豆陵 (**ɣʊr/ldʊli ~ **ɣʊr/ldʊlig)

  1. Lỗ.

Tham khảo

[sửa]
  • Shimunek, Andrew (2017) Languages of Ancient Southern Mongolia and North China: a Historical-Comparative Study of the Serbi or Xianbei Branch of the Serbi-Mongolic Language Family, with an Analysis of Northeastern Frontier Chinese and Old Tibetan Phonology, Wiesbaden: Harrassowitz Verlag, →ISBN, →OCLC