Bước tới nội dung

處女

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Danh từ

[sửa]

處女

  1. Người con gái còn ở nhà với cha mẹ, chưa đi lấy chồng.
  2. Người con gái còn trinh.