阿斯塔纳

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 阿斯塔納.
(Mục từ này, 阿斯塔纳, là dạng giản thể của 阿斯塔納).