Bước tới nội dung

骗子

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chữ Hán

[sửa]

骗子

  1. kẻ lừa đảo
  • Tiếng Anh:a swindler; a deceiver; a fraud; a humbug; a trickster