Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lô Lô

[sửa]

U+A220, ꈠ
YI SYLLABLE GGUO

[U+A21F]
Yi Syllables
[U+A221]

Danh từ

[sửa]

(gguo)

  1. Cái cào đất.