Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lô Lô

[sửa]

U+A3DB, ꏛ
YI SYLLABLE RYX

[U+A3DA]
Yi Syllables
[U+A3DC]

Định nghĩa

[sửa]

(ryx)

  1. Xem .

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Âm tiết “ry” có đuôi “x” làm âm phụ.

Tham khảo

[sửa]