Thể loại:Mục từ chưa xếp theo loại từ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(Trang trước) (Trang sau)
Các mục từ này có phần {{-dfn-}}
hoặc {{-see-}}
chưa xếp theo từ loại. Xin bạn giúp chúng ta thay thế các thẻ {{-dfn-}}
hoặc {{-see-}}
bằng một bản mẫu từ loại như {{-noun-}}
(danh từ), {{-verb-}}
(động từ), v.v. và thêm một thể loại như [[Thể loại:Danh từ tiếng ____]]
, [[Thể loại:Động từ tiếng ____]]
, v.v.
Thể loại con
Thể loại này gồm thể loại con sau.
M
Các trang trong thể loại “Thể loại:Mục từ chưa xếp theo loại từ”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 9.669 trang.
(Trang trước) (Trang sau)😂
A
- aan
- ác vàng
- ạch
- adamseple
- adgangskort
- adgangstegn
- adoptivbarn
- ærekjær
- ærekrenke
- aftenbønn
- akseltrykk
- aksjeleilighet/andelsleilighet
- aldershjem/gamlehjem
- alderstrinn
- alkoholforbruk
- alkoholinnhold
- alkoholkonsentrasjon
- alkoholmisbruk
- altertavle
- aluminiumsindustri
- am mây
- an biên
- án đồ
- án thông phỉ
- án tuyết
- åndselite
- ankerkjetting
- ansiktstrekk
- áo quần như nêm
- áo thôi ma
- áo xanh
- appelsinbåt
- appelsinmarmelade
- arbeiderbevegelsen
- arbeiderrørsle
- arbeidsavtale
- arbeidsgjeng
- arbeidskapasitet
- arbeidskar
- arbeidsnarkoman
- arbeidsøkt
- arbeidsstokk
- armbånd
- årsberetning
- årskull
- arveprins
- askeskuffe
- aspargesbønner
- åsrygg
- atomenergi
- atomkrig
- avdelingsbestyrer
- avholdsbevegelsen
- avisannonse
- avisartikkel
- avisoverskrift
- avisutklipp
Ă
B
- bá láp
- bá tánh
- bác đồng
- bách hí
- bách niên giai lão
- bạch oan
- badebørste
- badedrakt
- bærenett
- bagasjebrett
- bài sai
- bakaksel
- bakende
- bakermester
- bakhjul
- bakkekam
- ballløve
- bán dạo
- bạn đảng
- bạn kim lan
- ban phước
- bản sư
- bạn tác
- bàn tọa
- bán tử
- bandopptak
- banelegeme
- bạng duật
- bảng lảng bơ lơ
- bảng thu
- bảng trời
- bảng xuân
- bánh tráng
- bankaksje
- bankboks
- bankran
- bankrøver
- bạo
- bảo hòa
- báo hỷ
- báo lá cải
- barberblad
- barberskum
- barkrakk
- barndomshjem
- barnebegrensning
- barneforkle
- barnegrøt
- barnekull
- barnesele
- barnetøy
- barskog
- bát đồng
- båtfeste
- båtfører
- bằng an
- bằng bay, côn nhảy
- bằng hữu chi giao
- bắt phạt
- bất tài đồ thơ
- bậu
- bấy nay giả dối
- bẻ liễu
- bẻ quế cung thiềm
- befolkningseksplosjon
- begravelsesbyrå
- begynnertrinn
- beltespenne
- bendelbånd
- bendelorm
- bensinkanne
- béo
- betongbjelke
- bệ thiều
- bệ từ
- bệt
- bỉ sắc tư phong
- bỉ thử nhất thì
- bibel vers
- biếm quyền
- biền mâu
- biện oan
- biền thân
- bilferge
- bilhjul
- bilkarosseri
- billettkø
- billettkontor
- billettluke
- billøp
- billykt
- bilpledd
- bilratt
- bilvei
- bịnh
- bình chương
- bình cư
- binh đáo quan thành
- bình địa ba đào
- bình nam ngũ hổ
- bình tặc
- bình thuỷ hữu duyên
- bình thuỷ tương phùng
- binh xưởng
- Binzuonese
- blåbærlyng
- blåbærris
- bladlus
- blåmandag
- blikkboks
- blindspor
- blodkreft
- blodomløp
- blodsirkulasjon
- blomsterbukett
- blomsterpotte
- blomsterrabatt
- bỏ rèm
- bobestyrer
- boblejakke
- boblejakke/dynejakke
- bọc da
- bokettersyn
- bokhøst
- bokmelding
- bokomslag
- boksamling
- bølgeblikk
- bølgedal