Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Vai[sửa]


U+A546, ꕆ
VAI SYLLABLE MI

[U+A545]
Vai
[U+A547]

Mô tả[sửa]

Hai nửa trái vòng tròn đặt sát nhau.

Chuyển tự[sửa]

Âm tiết[sửa]

  1. Âm tiết mi trong tiếng Vai.