Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Vai

[sửa]

U+A554, ꕔ
VAI SYLLABLE KPA

[U+A553]
Vai
[U+A555]

Mô tả

[sửa]

Một ký tự giống hình tam giác.

Chuyển tự

[sửa]

Âm tiết

[sửa]

  1. Âm tiết kpa trong tiếng Vai.