Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Vai

[sửa]

U+A562, ꕢ
VAI SYLLABLE SA

[U+A561]
Vai
[U+A563]

Mô tả

[sửa]

Ba vòng tròn đặt sát nhau, hai ở trên, một ở dưới.

Chuyển tự

[sửa]

Âm tiết

[sửa]

  1. Âm tiết sa trong tiếng Vai.