Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Kayah

[sửa]

U+A91F, ꤟ
KAYAH LI LETTER HA

[U+A91E]
Kayah Li
[U+A920]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ thứ 22 trong bảng chữ cái Karenni, đọc là ha.