Bước tới nội dung

공원

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 公園 (công viên).

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?gong'won
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?gong'won
McCune–Reischauer?kongwŏn
Latinh hóa Yale?kongwen

Danh từ

[sửa]

공원 (gong'won) (hanja 公園)

  1. Công viên.