Bước tới nội dung

𐀀

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp thời Mycenae

[sửa]

𐀀 U+10000, 𐀀
LINEAR B SYLLABLE B008 A
[unassigned: U+FFFE–U+FFFF]

[U+FFFD]
Linear B Syllabary 𐀁
[U+10001]

Cách phát âm

[sửa]

Âm tiết

[sửa]

𐀀 (a)

  1. Âm tiết “a” trong hệ chữ Linear B.